1. Giá mủ thành phẩm
Chủng loại |
USD/tấn |
SVR CV50 |
1.530,0 |
SVR CV60 |
1.520,0 |
SVR L |
1.490,0 |
SVR 3L |
1.480,0 |
SVR 5 |
1.440,0 |
SVR 10 |
1.394,4 |
SVR 20 |
1.384,4 |
RSS 3 |
1.480,0 |
Latex |
1.000,0 |
Tỷ giá: 1 USD = 23.710 VND
2. Natural rubber on global market
Category |
USD/Ton |
Cottayam – India |
RRS4 |
1.892,2 |
RSS5 |
1.861,1 |
Cochi – India |
RSS4 |
1.892,2 |
RSS5 |
1.861,1 |
Bangkok – Thailand |
RSS1 |
1.764,4 |
RSS2 |
1.747,7 |
RSS3 |
1.731,1 |
RSS4 |
1.722,2 |
RSS5 |
1.709,9 |
KualaLumpur – Malaysia |
SMR20 |
1.338,8 |
Latex(60%) |
1.100 |
3. Giá mủ nước
Vi tri |
VND/TSC |
Bình Dương |
Nhà máy |
275,3 |
Vườn cây |
250 |
Bình Phước |
Nhà máy |
267,8 |
Vườn cây |
254,5 |
Tây Ninh |
Nhà máy |
284 |
Vườn cây |
269 |
Đồng Nai |
Nhà máy |
267 |
Vườn cây |
265 |
Gia Lai |
Nhà máy |
235 |
Giá mủ chén, tạp (VND/kg): 9.000
4. Giá cây giống cao su
Chủng loại |
Đơn vị tính |
Đơn giá (VND) |
Stum |
Cây |
13.000 |
Bầu cắt ngọn (BO) |
Bầu |
19.000 |
Bầu 1 tầng lá (B1) |
Bầu |
24.000 |
Liên hệ mua cây giống cao su: 0983.988.445 – Huỳnh Đức Định, Phòng Nghiên cứu Di truyền – Giống, Viện Nghiên cứu Cao su Việt Nam